Sân: Meteor
Trọng tài: Milan Sedivy
Phong độ các trận gần nhất |
Thắng | Hòa | Bại |
Phong độ của Dnipro | |||||
11/08/2005 | Banants | 2-4 | Dnipro | ||
24/02/2005 | Dnipro | 0-1 | Partizan Belgrade | ||
16/02/2005 | Partizan Belgrade | 2-2 | Dnipro | ||
01/12/2004 | Zaragoza | 2-1 | Dnipro | ||
25/11/2004 | Dnipro | 1-0 | Austria Wien | ||
04/11/2004 | Utrecht | 1-2 | Dnipro | ||
21/10/2004 | Dnipro | 3-2 | Club Brugge | ||
30/09/2004 | Dnipro | 2-0 | Maccabi Haifa | ||
16/09/2004 | Maccabi Haifa | 1-0 | Dnipro | ||
26/08/2004 | Dnipro | 1-1 | Petrzalka |
Phong độ của Banants | |||||
11/08/2005 | Banants | 2-4 | Dnipro | ||
28/07/2005 | Lokomotivi Tbilisi | 0-2 | Banants | ||
14/07/2005 | Banants | 2-3 | Lokomotivi Tbilisi | ||
29/07/2004 | Banants | 0-2 | Mariupol | ||
15/07/2004 | Mariupol | 2-0 | Banants | ||
28/08/2003 | Banants | 1-2 | Hapoel Tel-Aviv | ||
14/08/2003 | Hapoel Tel-Aviv | 1-1 | Banants | ||
29/08/2002 | Servette | 3-0 | Banants | ||
15/08/2002 | Banants | 0-2 | Servette |
Kết quả theo tỷ lệ cược châu Á | |||||||||||
=Kèo trên | =Thắng kèo | =Thắng 1/2 kèo | =Hòa | =Thua 1/2 kèo | =Thua kèo | ||||||
Ghi chú: Hãy di con trỏ lên mỗi trận đấu để hiển thị các tỷ lệ cược! |