Sân: Fenix
Trọng tài: Dietmar Drabek
Phong độ các trận gần nhất |
Thắng | Hòa | Bại |
Phong độ của Genk | |||||
11/08/2005 | Metalurgs | 2-3 | Genk | ||
12/11/2002 | Genk | 1-1 | Real Madrid | ||
30/10/2002 | AEK Athens | 1-1 | Genk | ||
22/10/2002 | Roma | 0-0 | Genk | ||
02/10/2002 | Genk | 0-1 | Roma | ||
25/09/2002 | Real Madrid | 6-0 | Genk | ||
17/09/2002 | Genk | 0-0 | AEK Athens | ||
27/08/2002 | Sparta Praha | 4-2 | Genk | ||
13/08/2002 | Genk | 2-0 | Sparta Praha | ||
09/11/2000 | Genk | 2-5 | Bremen |
Phong độ của Metalurgs | |||||
11/08/2005 | Metalurgs | 2-3 | Genk | ||
28/07/2005 | Metalurgs | 3-0 | NSI | ||
14/07/2005 | NSI | 0-3 | Metalurgs | ||
30/09/2004 | Metalurgs | 0-4 | Schalke 04 | ||
16/09/2004 | Schalke 04 | 5-1 | Metalurgs | ||
26/08/2004 | Metalurgs | 1-1 | Oster | ||
12/08/2004 | Oster | 2-2 | Metalurgs | ||
29/07/2004 | Metalurgs | 8-1 | B36 Torshavn | ||
15/07/2004 | B36 Torshavn | 1-3 | Metalurgs | ||
28/08/2003 | Metalurgs | 1-1 | Dinamo Bucuresti |
Kết quả theo tỷ lệ cược châu Á | |||||||||||
=Kèo trên | =Thắng kèo | =Thắng 1/2 kèo | =Hòa | =Thua 1/2 kèo | =Thua kèo | ||||||
Ghi chú: Hãy di con trỏ lên mỗi trận đấu để hiển thị các tỷ lệ cược! |