|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
241 |
228 |
469 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
15 |
15 |
30 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
8 |
5 |
13 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
35 |
37 |
72 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
37 |
35 |
72 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
264 |
248 |
512 |
Tổng số trận đấu |
|
169 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.56 |
1.47 |
3.03 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
101 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
68 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (25 trận) |