|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
414 |
414 |
828 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
33 |
24 |
57 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
9 |
25 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
74 |
69 |
143 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
69 |
74 |
143 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
463 |
447 |
910 |
Tổng số trận đấu |
|
309 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.50 |
1.45 |
2.94 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
180 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
129 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (37 trận) |