|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
393 |
327 |
720 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
51 |
40 |
91 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
8 |
24 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
63 |
93 |
156 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
93 |
63 |
156 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
460 |
375 |
835 |
Tổng số trận đấu |
|
319 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.44 |
1.18 |
2.62 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
157 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
162 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (52 trận) |