|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
337 |
306 |
643 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
46 |
35 |
81 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
14 |
5 |
19 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
56 |
67 |
123 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
67 |
56 |
123 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
397 |
346 |
743 |
Tổng số trận đấu |
|
252 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.58 |
1.37 |
2.95 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
136 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
116 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (28 trận) |