|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
481 |
435 |
916 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
68 |
46 |
114 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
17 |
20 |
37 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
90 |
95 |
185 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
95 |
90 |
185 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
566 |
501 |
1067 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.49 |
1.32 |
2.81 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
214 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
166 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (49 trận) |