|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
351 |
323 |
674 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
47 |
36 |
83 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
14 |
5 |
19 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
57 |
69 |
126 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
69 |
57 |
126 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
6 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
412 |
364 |
776 |
Tổng số trận đấu |
|
261 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.58 |
1.39 |
2.97 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
143 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
118 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (28 trận) |