|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
459 |
328 |
787 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
40 |
20 |
60 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
8 |
21 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
99 |
163 |
262 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
163 |
99 |
262 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
512 |
356 |
868 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.35 |
0.94 |
2.28 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
160 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
220 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
0-0 (56 trận) |