|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
469 |
351 |
820 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
42 |
25 |
67 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
17 |
12 |
29 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
92 |
149 |
241 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
149 |
92 |
241 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
5 |
5 |
Tổng số bàn thắng |
528 |
388 |
916 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.39 |
1.02 |
2.41 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
164 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
216 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (60 trận) |