|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
465 |
341 |
806 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
33 |
23 |
56 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
12 |
16 |
28 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
95 |
138 |
233 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
138 |
95 |
233 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
510 |
380 |
890 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.34 |
1.00 |
2.34 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
158 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
222 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (63 trận) |