|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
480 |
359 |
839 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
42 |
25 |
67 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
14 |
11 |
25 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
83 |
137 |
220 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
137 |
83 |
220 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
536 |
395 |
931 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.41 |
1.04 |
2.45 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
167 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
213 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (55 trận) |