|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
453 |
353 |
806 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
63 |
39 |
102 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
20 |
19 |
39 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
94 |
140 |
234 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
140 |
94 |
234 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
536 |
411 |
947 |
Tổng số trận đấu |
|
380 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.41 |
1.08 |
2.49 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
170 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
210 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (50 trận) |