|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
509 |
357 |
866 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
62 |
36 |
98 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
17 |
10 |
27 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
87 |
145 |
232 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
145 |
87 |
232 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
588 |
403 |
991 |
Tổng số trận đấu |
|
379 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.55 |
1.06 |
2.61 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
184 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
195 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (49 trận) |