|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
633 |
450 |
1083 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
40 |
18 |
58 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
26 |
25 |
51 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
114 |
176 |
290 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
176 |
114 |
290 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
699 |
493 |
1192 |
Tổng số trận đấu |
|
492 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.42 |
1.00 |
2.42 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
215 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
277 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (70 trận) |