|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
224 |
165 |
389 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
20 |
8 |
28 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
5 |
18 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
38 |
76 |
114 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
76 |
38 |
114 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
257 |
178 |
435 |
Tổng số trận đấu |
|
180 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.43 |
0.99 |
2.42 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
75 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
105 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (30 trận) |