|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
759 |
590 |
1349 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
64 |
31 |
95 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
19 |
23 |
42 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
119 |
176 |
295 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
176 |
119 |
295 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
842 |
644 |
1486 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.53 |
1.17 |
2.69 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
278 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
279 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (68 trận) |