|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
690 |
612 |
1302 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
62 |
49 |
111 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
33 |
24 |
57 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
132 |
161 |
293 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
161 |
132 |
293 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
8 |
5 |
8 |
Tổng số bàn thắng |
785 |
685 |
1470 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.42 |
1.24 |
2.66 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
276 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
281 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (75 trận) |