|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
615 |
515 |
1130 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
62 |
50 |
112 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
21 |
21 |
42 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
163 |
195 |
358 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
195 |
163 |
358 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
5 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
698 |
586 |
1284 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.26 |
1.06 |
2.33 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
227 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
330 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (72 trận) |