|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
710 |
551 |
1261 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
45 |
37 |
82 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
30 |
22 |
52 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
138 |
192 |
330 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
192 |
138 |
330 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
785 |
610 |
1395 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.42 |
1.11 |
2.53 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
260 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
297 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (65 trận) |