|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
671 |
567 |
1238 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
44 |
24 |
68 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
21 |
23 |
44 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
147 |
190 |
337 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
190 |
147 |
337 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
736 |
614 |
1350 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.33 |
1.11 |
2.45 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
244 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
313 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (73 trận) |