|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
761 |
609 |
1370 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
41 |
32 |
73 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
23 |
23 |
46 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
135 |
169 |
304 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
169 |
135 |
304 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
825 |
664 |
1489 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.49 |
1.20 |
2.70 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
290 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
267 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (60 trận) |