|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
678 |
531 |
1209 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
58 |
30 |
88 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
24 |
28 |
52 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
130 |
186 |
316 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
186 |
130 |
316 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
760 |
589 |
1349 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.38 |
1.07 |
2.44 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
246 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
311 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (90 trận) |