|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
738 |
575 |
1313 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
73 |
30 |
103 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
23 |
15 |
38 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
116 |
184 |
300 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
184 |
116 |
300 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
834 |
620 |
1454 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.51 |
1.12 |
2.63 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
273 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
284 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (73 trận) |