|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
759 |
552 |
1311 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
65 |
38 |
103 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
16 |
32 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
123 |
183 |
306 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
183 |
123 |
306 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
840 |
606 |
1446 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.52 |
1.10 |
2.62 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
255 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
302 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (86 trận) |