|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
748 |
598 |
1346 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
86 |
53 |
139 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
17 |
21 |
38 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
128 |
173 |
301 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
173 |
128 |
301 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
851 |
672 |
1523 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.54 |
1.22 |
2.76 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
288 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
269 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (71 trận) |