|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
709 |
591 |
1300 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
57 |
38 |
95 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
19 |
18 |
37 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
135 |
179 |
314 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
179 |
135 |
314 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
7 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
785 |
647 |
1432 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.42 |
1.17 |
2.59 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
265 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
292 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (73 trận) |