|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
747 |
596 |
1343 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
72 |
53 |
125 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
18 |
16 |
34 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
111 |
166 |
277 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
166 |
111 |
277 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
837 |
665 |
1502 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.52 |
1.20 |
2.72 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
288 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
269 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-0 (64 trận) |