|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
685 |
541 |
1226 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
43 |
39 |
82 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
24 |
16 |
40 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
135 |
192 |
327 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
192 |
135 |
327 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
752 |
596 |
1348 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.36 |
1.08 |
2.44 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
256 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
301 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (86 trận) |