|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
744 |
553 |
1297 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
60 |
46 |
106 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
26 |
17 |
43 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
123 |
177 |
300 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
177 |
123 |
300 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
7 |
6 |
7 |
Tổng số bàn thắng |
830 |
616 |
1446 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.50 |
1.12 |
2.62 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
272 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
285 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (67 trận) |