|
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
Số bàn thắng |
720 |
577 |
1297 |
Số bàn thắng do đá phạt 11m |
47 |
37 |
84 |
Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
16 |
17 |
33 |
Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
143 |
188 |
331 |
Số trận đấu giữ sạch lưới |
188 |
143 |
331 |
Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
5 |
6 |
Tổng số bàn thắng |
783 |
631 |
1414 |
Tổng số trận đấu |
|
552 |
Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.42 |
1.14 |
2.56 |
Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
263 |
Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
294 |
Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (65 trận) |